--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ playing field chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quality
:
chất, phẩm chấtquality matters more than quantity chất quan trọng lượnggoods of good quality hàng hoá phẩm chất tốt
+
miser
:
người keo kiệt, người bủn xỉn
+
cessation
:
sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứtcessation of hostilities sự đình chiến
+
aviary
:
chuồng chim
+
nanh ác
:
cruel, wicked